TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION http://www.daitangvietnam.com Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến Phiên Âm Sat Oct 4 16:10:15 2008 ============================================================ 【經文資訊】大正新脩大藏經 第五十五冊 No. 2178《天台宗章疏》 【Kinh văn tư tấn 】Đại Chánh Tân Tu Đại Tạng Kinh đệ ngũ thập ngũ sách No. 2178《Thiên Thai tông chương sớ 》 【版本記錄】CBETA 電子佛典 V1.9 (UTF-8) 普及版,完成日期:2006/04/12 【bản bổn kí lục 】CBETA điện tử Phật Điển V1.9 (UTF-8) phổ cập bản ,hoàn thành nhật kỳ :2006/04/12 【編輯說明】本資料庫由中華電子佛典協會(CBETA)依大正新脩大藏經所編輯 【biên tập thuyết minh 】bổn tư liệu khố do Trung Hoa điện tử Phật Điển hiệp hội (CBETA)y Đại Chánh Tân Tu Đại Tạng Kinh sở biên tập 【原始資料】蕭鎮國大德提供,北美某大德提供 【nguyên thủy tư liệu 】Tiêu-Trấn-Quốc Đại Đức Đề cung ,Bắc-Mỹ-Mỗ Đại Đức Đề cung 【其它事項】本資料庫可自由免費流通,詳細內容請參閱【中華電子佛典協會版權宣告】(http://www.cbeta.org/copyright.htm) 【kỳ tha sự hạng 】bổn tư liệu khố khả tự do miễn phí lưu thông ,tường tế nội dung thỉnh tham duyệt 【Trung Hoa điện tử Phật Điển hiệp hội bản quyền tuyên cáo 】(http://www.cbeta.org/copyright.htm) ========================================================================= ========================================================================= # Taisho Tripitaka Vol. 55, No. 2178 天台宗章疏 # Taisho Tripitaka Vol. 55, No. 2178 Thiên Thai tông chương sớ # CBETA Chinese Electronic Tripitaka V1.9 (UTF-8) Normalized Version, Release Date: 2006/04/12 # CBETA Chinese Electronic Tripitaka V1.9 (UTF-8) Normalized Version, Release Date: 2006/04/12 # Distributor: Chinese Buddhist Electronic Text Association (CBETA) # Distributor: Chinese Buddhist Electronic Text Association (CBETA) # Source material obtained from: Text as provided by Mr. Hsiao Chen-Kuo, Text as provided by Anonymous, USA # Source material obtained from: Text as provided by Mr. Hsiao Chen-Kuo, Text as provided by Anonymous, USA # Distributed free of charge. For details please read at http://www.cbeta.org/copyright_e.htm # Distributed free of charge. For details please read at http://www.cbeta.org/copyright_e.htm ========================================================================= =========================================================================   No. 2178   No. 2178 天台宗章疏 Thiên Thai tông chương sớ     延曆寺玄日大法師奉 聖王勅錄上     duyên lịch tự huyền nhật đại pháp sư phụng  Thánh Vương sắc lục thượng  法華玄義十卷(天台智者大師說)  Pháp hoa huyền nghĩa thập quyển (Thiên Thai trí giả đại sư thuyết )  法華玄義釋籤十卷(荊谿湛然大師述)  Pháp hoa huyền nghĩa thích thiêm thập quyển (kinh khê trạm nhiên Đại sư thuật )  法華玄義科文一卷(湛然述)  Pháp hoa huyền nghĩa khoa văn nhất quyển (trạm nhiên thuật )  華法文句上卷(智者說有序神逈述)  hoa Pháp văn cú thượng quyển (trí giả thuyết hữu tự Thần huýnh thuật )  法華文句疏記十卷(湛然述)  pháp hoa văn cú sớ kí thập quyển (trạm nhiên thuật )  法華文句科文一卷(湛然述)  pháp hoa văn cú khoa văn nhất quyển (trạm nhiên thuật )  法華經疏二卷  Pháp Hoa Kinh sớ nhị quyển  法華觀音品玄義一卷(智者說)  Pháp hoa Quán-Âm phẩm huyền nghĩa nhất quyển (trí giả thuyết )  法華觀音品疏二卷(智者說)  Pháp hoa Quán-Âm phẩm sớ nhị quyển (trí giả thuyết )  法華觀音品科文一卷(湛然述)  Pháp hoa Quán-Âm phẩm khoa văn nhất quyển (trạm nhiên thuật )  法華大意一卷(湛然述)  Pháp hoa đại ý nhất quyển (trạm nhiên thuật )  法華大意一卷(明曠述)  Pháp hoa đại ý nhất quyển (minh khoáng thuật )  法華懺法一卷(智者說)  Pháp hoa sám pháp nhất quyển (trí giả thuyết )  法華三昧補助儀一卷(湛然述)  Pháp Hoa tam muội bổ trợ nghi nhất quyển (trạm nhiên thuật )  法華疏四卷(上宮王御製)  Pháp hoa sớ tứ quyển (thượng cung vương ngự chế )  法華文句私志記十五卷(智雲述)  pháp hoa văn cú tư chí kí thập ngũ quyển (trí vân thuật )  法華文句記六卷(定林述)  pháp hoa văn cú kí lục quyển (định lâm thuật )  法華五百問論三卷(湛然述)  Pháp hoa ngũ bách vấn luận tam quyển (trạm nhiên thuật )  法華三周圖一卷  Pháp hoa tam châu đồ nhất quyển  安樂行一卷(南嶽大師述)  an lạc hạnh/hành/hàng nhất quyển (Nam nhạc Đại sư thuật )  十不二門義一卷(止觀和尚述)  thập bất nhị môn nghĩa nhất quyển (chỉ quán hòa thượng thuật )  釋十如是義一卷  thích thập như thị nghĩa nhất quyển  法華輔照三卷(傳教述)  Pháp hoa phụ chiếu tam quyển (truyền giáo thuật )  法華去惑四卷(傳教述)  Pháp hoa khứ hoặc tứ quyển (truyền giáo thuật )  法華疏記三卷(傳教述)  Pháp hoa sớ kí tam quyển (truyền giáo thuật )  法華註釋十四卷(傳教述)  Pháp hoa chú thích thập tứ quyển (truyền giáo thuật )  法華疏二卷(竺道生述)  Pháp hoa sớ nhị quyển (trúc Đạo sanh thuật )  圓頓止觀十卷(智者說)  viên đốn chỉ quán thập quyển (trí giả thuyết )  摩訶止觀十卷(智者說)  Ma-ha chỉ quán thập quyển (trí giả thuyết )  摩訶止觀輔行傳弘決十卷(湛然述)  Ma-ha chỉ quán phụ hạnh/hành/hàng truyền hoằng quyết thập quyển (trạm nhiên thuật )  摩訶止觀弘決搜要記十卷(湛然述)  Ma-ha chỉ quán hoằng quyết sưu yếu kí thập quyển (trạm nhiên thuật )  摩訶止觀文句二卷(湛然述)  Ma-ha chỉ quán văn cú nhị quyển (trạm nhiên thuật )  摩訶止觀義例一卷(湛然述)  Ma-ha chỉ quán nghĩa lệ nhất quyển (trạm nhiên thuật )  摩訶止觀心要一卷  Ma-ha chỉ quán tâm yếu nhất quyển  摩訶止觀註釋三十卷(廣智述)  Ma-ha chỉ quán chú thích tam thập quyển (quảng trí thuật )  摩訶止觀音義一卷  Ma-ha chỉ Quán-Âm nghĩa nhất quyển  摩訶止觀大意一卷(湛然述)  Ma-ha chỉ quán đại ý nhất quyển (trạm nhiên thuật )  摩訶止觀八教大意一卷(明曠述)  Ma-ha chỉ quán bát giáo đại ý nhất quyển (minh khoáng thuật )  摩訶止觀科文一卷  Ma-ha chỉ quán khoa văn nhất quyển  摩訶止觀三德圖一卷  Ma-ha chỉ quán tam đức đồ nhất quyển  八教圖一卷  bát giáo đồ nhất quyển  略止觀六卷(梁肅述)  lược chỉ quán lục quyển (lương túc thuật )  小止觀二卷(智者說)  tiểu chỉ quán nhị quyển (trí giả thuyết )  止觀記中異義一卷(道邃記乾淑集)  chỉ quán kí trung dị nghĩa nhất quyển (Đạo Thuý kí kiền thục tập )  禪門修證十卷(智者說)  Thiền môn tu chứng thập quyển (trí giả thuyết )  禪門章一卷(智者說)  Thiền môn chương nhất quyển (trí giả thuyết )  禪門要略一卷(智者說)  Thiền môn yếu lược nhất quyển (trí giả thuyết )  修禪六妙門一卷(智者說)  tu Thiền lục diệu môn nhất quyển (trí giả thuyết )  六妙門文句一卷  lục diệu môn văn cú nhất quyển  略釋六妙門一卷(智者說)  lược thích lục diệu môn nhất quyển (trí giả thuyết )  口決禪法一卷(智者說)  khẩu quyết Thiền pháp nhất quyển (trí giả thuyết )  四念處四卷(智者說)  tứ niệm xứ tứ quyển (trí giả thuyết )  觀心論一卷(智者說)  quán tâm luận nhất quyển (trí giả thuyết )  觀心論疏二卷(灌頂述)  quán tâm luận sớ nhị quyển (quán đảnh thuật )  覺意三昧一卷(智者說)  giác ý tam muội nhất quyển (trí giả thuyết )  覺意三昧文句一卷(湛然述)  giác ý tam muội văn cú nhất quyển (trạm nhiên thuật )  無諍三昧法門二卷(南嶽述)  vô tránh tam muội Pháp môn nhị quyển (Nam nhạc thuật )  雜觀行一卷(智者說)  tạp quán hạnh/hành/hàng nhất quyển (trí giả thuyết )  觀心誦經記一卷(湛然述)  quán tâm tụng Kinh kí nhất quyển (trạm nhiên thuật )  金光明經懺法一卷(智者述)  kim quang minh Kinh sám pháp nhất quyển (trí giả thuật )  修三昧常行法一卷(智者述)  tu tam muội thường hạnh/hành/hàng Pháp nhất quyển (trí giả thuật )  大乘止觀一卷(南嶽述)  Đại-Thừa chỉ quán nhất quyển (Nam nhạc thuật )  四十二字門二卷(南嶽述)  tứ thập nhị tự môn nhị quyển (Nam nhạc thuật )  法界次第三卷(智者述)  Pháp giới thứ đệ tam quyển (trí giả thuật )  大乘坐禪法一卷(達磨述)  Đại-Thừa tọa Thiền Pháp nhất quyển (đạt-ma thuật )  隨自意三昧一卷(臺山述)  tùy tự ý tam muội nhất quyển (đài sơn thuật )  圓教六即義一卷(智者說)  viên giáo lục tức nghĩa nhất quyển (trí giả thuyết )  六即義一卷(行滿述)  lục tức nghĩa nhất quyển (hạnh/hành/hàng mãn thuật )  維摩經玄疏六卷(智者說)  Duy Ma Kinh Huyền Sớ lục quyển (trí giả thuyết )  維摩疏二十八卷(智者說)  Duy ma sớ nhị thập bát quyển (trí giả thuyết )  維摩略疏十卷(湛然述)  Duy ma lược sớ thập quyển (trạm nhiên thuật )  維摩疏記六卷(湛然述)  Duy ma sớ kí lục quyển (trạm nhiên thuật )  維摩疏私記三卷(道暹述)  Duy ma sớ tư kí tam quyển (đạo xiêm thuật )  維摩玄疏記一卷(道暹述)  Duy ma huyền sớ kí nhất quyển (đạo xiêm thuật )  四教義十二卷(智者說)  Tứ Giáo Nghĩa thập nhị quyển (trí giả thuyết )  三觀義二卷(智者說)  tam quán nghĩa nhị quyển (trí giả thuyết )  判斷天台四教諍文一卷  phán đoạn Thiên Thai tứ giáo tránh văn nhất quyển  維摩疏三卷(上宮王御製)  Duy ma sớ tam quyển (thượng cung vương ngự chế )  維摩科目一卷  Duy ma khoa mục nhất quyển  維摩疏六卷(法銑述)  Duy ma sớ lục quyển (Pháp tiển thuật )  涅槃經疏十五卷(灌頂述)  Niết Bàn Kinh sớ thập ngũ quyển (quán đảnh thuật )  涅槃再治疏十五卷(湛然述)  Niết-Bàn tái trì sớ thập ngũ quyển (trạm nhiên thuật )  涅槃疏記九卷(道暹述)  Niết-Bàn sớ kí cửu quyển (đạo xiêm thuật )  涅槃疏私記五卷(行滿述)  Niết-Bàn sớ tư kí ngũ quyển (hạnh/hành/hàng mãn thuật )  涅槃私志記百十五卷(未到智雲述)  Niết-Bàn tư chí kí bách thập ngũ quyển (vị đáo trí vân thuật )  涅槃玄義一卷(灌頂述)  Niết-Bàn huyền nghĩa nhất quyển (quán đảnh thuật )  涅槃玄義文句一卷(道暹述)  Niết-Bàn huyền nghĩa văn cú nhất quyển (đạo xiêm thuật )  涅槃科文五卷  Niết-Bàn khoa văn ngũ quyển  涅槃後分科文一卷(湛然述)  Niết-Bàn hậu phần khoa văn nhất quyển (trạm nhiên thuật )  涅槃音義一卷(行滿述)  Niết-Bàn âm nghĩa nhất quyển (hạnh/hành/hàng mãn thuật )  涅槃音義一卷(法宣述)  Niết-Bàn âm nghĩa nhất quyển (Pháp tuyên thuật )  涅槃疏鈔五卷(道暹述)  Niết-Bàn sớ sao ngũ quyển (đạo xiêm thuật )  涅槃疏鈔一卷(法宣述)  Niết-Bàn sớ sao nhất quyển (Pháp tuyên thuật )  金錍論一卷(湛然述)  kim ty luận nhất quyển (trạm nhiên thuật )  金錍論記一卷(明曠述)  kim ty luận kí nhất quyển (minh khoáng thuật )  金錍論科文一卷(傳教述)  kim ty luận khoa văn nhất quyển (truyền giáo thuật )  金錍論註釋一卷(傳教述)  kim ty luận chú thích nhất quyển (truyền giáo thuật )  金光明經註釋五卷(傳教述)  kim quang minh Kinh chú thích ngũ quyển (truyền giáo thuật )  金光明文句三卷(智者說)  kim quang minh văn cú tam quyển (trí giả thuyết )  金光明疏三卷(智者說)  kim quang minh sớ tam quyển (trí giả thuyết )  金光明玄義一卷(智者述)  kim quang minh huyền nghĩa nhất quyển (trí giả thuật )  華嚴經骨目一卷(湛然述)  Hoa Nghiêm kinh cốt mục nhất quyển (trạm nhiên thuật )  華嚴法界觀一卷  hoa nghiêm Pháp giới quán nhất quyển  梵網經義記二卷(智者說)  Phạm Võng Kinh nghĩa kí nhị quyển (trí giả thuyết )  梵網疏一卷(明曠述)  phạm võng sớ nhất quyển (minh khoáng thuật )  請觀音經疏一卷(智者說)  thỉnh Quán-Âm Kinh sớ nhất quyển (trí giả thuyết )  觀無量壽經疏一卷(智者說)  Quán Vô Lượng Thọ Kinh sớ nhất quyển (trí giả thuyết )  阿彌陀經疏一卷(智者說)  A Di Đà Kinh Sớ nhất quyển (trí giả thuyết )  阿彌陀經決十疑一卷(湛然述)  A Di Đà Kinh quyết thập nghi nhất quyển (trạm nhiên thuật )  仁王註釋三卷(傳教述)  nhân vương chú thích tam quyển (truyền giáo thuật )  仁王疏一卷(傳教述)  nhân vương sớ nhất quyển (truyền giáo thuật )  仁王私記三卷(灌頂述)  nhân vương tư kí tam quyển (quán đảnh thuật )  仁王疏四卷(灌頂述)  nhân vương sớ tứ quyển (quán đảnh thuật )  仁王疏二卷(道液述)  nhân vương sớ nhị quyển (đạo dịch thuật )  金剛般若疏一卷(智者說)  Kim cương Bát-nhã sớ nhất quyển (trí giả thuyết )  彌勒成佛經疏五卷(智者說)  Di lặc thành Phật Kinh sớ ngũ quyển (trí giả thuyết )  大智度論疏二十四卷(惠影述)  Đại Trí Độ Luận sớ nhị thập tứ quyển (huệ ảnh thuật )  觀心釋一切經義一卷(智者說)  quán tâm thích nhất thiết Kinh nghĩa nhất quyển (trí giả thuyết )  釋一切經玄義一卷(智者說)  thích nhất thiết Kinh huyền nghĩa nhất quyển (trí giả thuyết )  七覺人義一卷(智者說)  thất giác nhân nghĩa nhất quyển (trí giả thuyết )  七方便義一卷(智者說)  thất phương tiện nghĩa nhất quyển (trí giả thuyết )  觀心誦十二部經法一卷(智者說)  quán tâm tụng thập nhị bộ Kinh Pháp nhất quyển (trí giả thuyết )  般舟三昧行法一卷(智者說)  ba/bát châu tam muội hạnh/hành/hàng Pháp nhất quyển (trí giả thuyết )  一二三四身義一卷(智者說)  nhất nhị tam tứ thân nghĩa nhất quyển (trí giả thuyết )  五方便義一卷(智者說)  ngũ phương tiện nghĩa nhất quyển (trí giả thuyết )  受菩薩戒文一卷(南嶽述)  thọ/thụ Bồ-tát giới văn nhất quyển (Nam nhạc thuật )  受菩薩戒文一卷(湛然述)  thọ/thụ Bồ-tát giới văn nhất quyển (trạm nhiên thuật )  發願文一卷(南嶽述)  phát nguyện văn nhất quyển (Nam nhạc thuật )  請四十二賢聖儀一卷(湛然述)  thỉnh tứ thập nhị hiền thánh nghi nhất quyển (trạm nhiên thuật )  天台國清百錄五卷(灌頂述)  Thiên Thai quốc thanh bách lục ngũ quyển (quán đảnh thuật )  顯戒論二卷(傳教述)  hiển giới luận nhị quyển (truyền giáo thuật )  顯戒論緣起二卷(傳教述)  hiển giới luận duyên khởi nhị quyển (truyền giáo thuật )  決權實論一卷(傳教述)  quyết quyền thật luận nhất quyển (truyền giáo thuật )  照權實鏡一卷(傳教述)  chiếu quyền thật kính nhất quyển (truyền giáo thuật )  天台依憑集一卷(傳教述)  Thiên Thai y bằng tập nhất quyển (truyền giáo thuật )  金剛頂經疏七卷(清淨金剛述)  Kim Cương đính Kinh sớ thất quyển (thanh tịnh Kim cương thuật )  蘇悉地羯羅經疏七卷(清淨金剛述)  Tô Tất Địa Yết La Kinh sớ thất quyển (thanh tịnh Kim cương thuật )  因明入正理論註鈔二卷(清幹述)  nhân minh nhập chánh lý luận chú sao nhị quyển (thanh cán thuật )  守護國界章九卷(傳教述)  thủ hộ quốc giới chương cửu quyển (truyền giáo thuật )  肇論疏三卷  Triệu luận sớ tam quyển  肇論私記一卷  Triệu luận tư kí nhất quyển  勝鬘經疏二卷(上宮王御製)  thắng man Kinh sớ nhị quyển (thượng cung vương ngự chế )  勝鬘經疏義私記一卷(明空述)  thắng man Kinh sớ nghĩa tư kí nhất quyển (minh không thuật )  天台靈應傳一卷(傳教述)  Thiên Thai linh ưng truyền nhất quyển (truyền giáo thuật )  天台宗大意一卷  Thiên Thai tông đại ý nhất quyển  大乘入道觀一卷(羅什述)  Đại-Thừa nhập đạo quán nhất quyển (La thập thuật )  羅什大義三卷  La thập đại nghĩa tam quyển  無量義經註鈔三卷(傳教述)  vô lượng nghĩa Kinh chú sao tam quyển (truyền giáo thuật )  金剛辨宗三卷(道暹述)  Kim cương biện tông tam quyển (đạo xiêm thuật )  觀心遊心口決記一卷(智者說)  quán tâm du tâm khẩu quyết kí nhất quyển (trí giả thuyết )  菩薩十重四十八輕戒一卷  Bồ Tát thập trọng tứ thập bát khinh giới nhất quyển  南嶽天台山記一卷  Nam nhạc Thiên Thai sơn kí nhất quyển  佛隴道場記一卷(梁肅述)  Phật lũng đạo tràng kí nhất quyển (lương túc thuật )  十四科義疏二卷(清幹述)  thập tứ khoa nghĩa sớ nhị quyển (thanh cán thuật )  十四科義疏鈔一卷(清幹述)  thập tứ khoa nghĩa sớ sao nhất quyển (thanh cán thuật )  佛受苦決義一卷  Phật thọ khổ quyết nghĩa nhất quyển  四教科文一卷  tứ giáo khoa văn nhất quyển  略明開朦初學坐禪止觀要門一卷(淨辨述)  lược minh khai mông sơ học tọa Thiền chỉ quán yếu môn nhất quyển (tịnh biện thuật )   百八十一部六百四十二卷。   bách bát thập nhất bộ lục bách tứ thập nhị quyển 。 ============================================================ TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION http://www.daitangvietnam.com Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến Phiên Âm Sat Oct 4 16:10:25 2008 ============================================================